Kanji Version 13
logo

  

  

抗 kháng  →Tra cách viết của 抗 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: コウ
Ý nghĩa:
chống lại, confront

kháng [Chinese font]   →Tra cách viết của 抗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
kháng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. vác
2. chống lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống cự, chống lại. ◎Như: “phản kháng” chống đối, “kháng địch” đối địch, “kháng bạo” chống lại bạo lực.
2. (Động) Không tuân theo. ◎Như: “kháng mệnh” không tuân theo mệnh lệnh.
3. (Động) Ngang ngửa, không bên nào thua. ◎Như: “kháng hành” ngang ngửa, “phân đình kháng lễ” chia nhà làm lễ ngang nhau.
4. (Động) Giơ, nâng. ◇Tào Thực : “Kháng la mệ dĩ yểm thế hề, lệ lưu khâm chi lang lang” , (Lạc thần phú ) Nâng tay áo là che nước mắt hề, nước mắt chảy thấm khăn đầm đìa.
5. (Động) Giấu, cất.
6. (Tính) Cương trực, chính trực. ◇Tiêu Thống : “Nhược hiền nhân chi mĩ từ, trung thần chi kháng trực” , (Văn tuyển tự ) Như lời hay đẹp của người hiền tài, lòng cương trực của bậc trung thần.
7. (Tính) Cao thượng. ◎Như: “kháng chí” chí cao khiết.
8. (Danh) Họ “Kháng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vác.
② Chống cự, như kháng nghị chống cự lời bàn, kháng mệnh chống cự lại mệnh lệnh.
③ Ngang, như phân đình kháng lễ chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
④ Giấu, cất.
⑤ Lang kháng nặng nề.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chống cự, chống lại, chống đối, phản đối: Cuộc đấu tranh chống bạo lực; Chống lại luật pháp;
② Ngang ngửa nhau, đối lại. 【】kháng hoành [kàng héng] Chống đối, chống chọi, không ai thua ai;
③ (văn) Vác;
④ (văn) Giấu, cất;
⑤ (văn) ;
⑥ (văn) Cao khiết;
⑦ [Kàng] (Họ) Kháng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa lên cao, đội lên — Ngăn cản. Chống cự.
Từ ghép
bài kháng • bất khả kháng • bất khả kháng lực • chi kháng • để kháng • đối kháng • đối kháng • kháng cáo • kháng chiến • kháng chiến • kháng cự • kháng hành • kháng kích • kháng kích • kháng nghị • kháng nghị • kháng sinh • kháng thể • kháng thể • kháng thuế • kháng thư • phản kháng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典