Kanji Version 13
logo

  

  

bồi [Chinese font]   →Tra cách viết của 抔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
bồi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rúm lấy, vục lấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vốc, rúm lấy, vục lấy.
2. (Danh) Lượng từ: vốc, nắm, nhúm, v.v. § Cũng như: “phủng” , “ác” , “bả” .
Từ điển Thiều Chửu
① Rúm lấy, vục lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vốc, rúm lấy, vục lấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà vốc.

phầu
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thò tay bốc. Cũng đọc Bồi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典