抔 bồi [Chinese font] 抔 →Tra cách viết của 抔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
bồi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rúm lấy, vục lấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vốc, rúm lấy, vục lấy.
2. (Danh) Lượng từ: vốc, nắm, nhúm, v.v. § Cũng như: “phủng” 捧, “ác” 握, “bả” 把.
Từ điển Thiều Chửu
① Rúm lấy, vục lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vốc, rúm lấy, vục lấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà vốc.
phầu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thò tay bốc. Cũng đọc Bồi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典