抉 quyết [Chinese font] 抉 →Tra cách viết của 抉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
quyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chọn nhặt ra
2. móc ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chọn lựa. ◎Như: “quyết trạch” 抉擇 tuyển chọn.
2. (Động) Móc ra, khoét. ◎Như: “quyết mục” 抉目 móc mắt. ◇Sử Kí 史記: “Quyết ngô nhãn trí chi đông môn” 抉吾眼置之東門 (Ngô Thái Bá thế gia 吳太伯世家) Khoét mắt ta để ở cửa đông.
3. (Động) Đâm thủng, chọc thủng. ◇Tả truyện 左傳: “Dĩ dặc quyết kì thương nhi tử” 以杙抉其傷而死 (Tương Công thập thất niên 襄公十七年) Lấy cái cọc đâm thủng vết thương mà chết. ◇Lục Du 陸游: “Kí bất năng đĩnh trường kiếm dĩ quyết cửu thiên chi vân” 既不能挺長劍以抉九天之雲 (Hàn dạ ca 寒夜歌) Đã không có tài rút kiếm dài chọc thủng mây trên chín tầng trời.
4. (Động) Vạch trần, phơi rõ. ◎Như: “cấu quyết quá thất” 構抉過失 vạch ra những sai lầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Chọn nhặt ra, móc ra, như quyết mục 抉目 móc mắt ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chọn nhặt ra, móc ra.【抉擇】quyết trạch [jué zé] Chọn, lựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lựa chọn rồi rút ra — Móc ra — Đâm thủng. Xuyên qua — Dùng như chữ Quyết 決.
Từ ghép
quyết mục 抉目
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典