抆 vấn [Chinese font] 抆 →Tra cách viết của 抆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
vấn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lau cho khô
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. ◎Như: “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau. Như vấn lệ 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lau: 抆淚 Lau nước mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lau chùi — Phủi sạch đi.
Từ ghép
vấn lệ 抆淚
vẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lau: 抆淚 Lau nước mắt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典