払 phất →Tra cách viết của 払 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: フツ、はら-う
Ý nghĩa:
trả tiền, pay
払 phất, bật →Tra cách viết của 払 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (3 nét) - Cách đọc: フツ、ヒツ、はら(う)
Ý nghĩa:
・1.はらう。はらいのける。
・1.はらう。ふく。なでる。
・1.さからう。もとる。そむく。
・2.たすける。たすけ。補佐する。=弼
・【日本】はらう。はらい。代金を渡す。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典