扇 phiến →Tra cách viết của 扇 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 戸 (4 nét) - Cách đọc: セン、おうぎ
Ý nghĩa:
quạt, cánh quạt, fan
扇 phiến, thiên [Chinese font] 扇 →Tra cách viết của 扇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 戶
Ý nghĩa:
phiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cánh cửa
2. cái quạt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cánh cửa. ◇Tây du kí 西遊記: “Trực đáo binh khí quán, vũ khố trung, đả khai môn phiến” 直到兵器館, 武庫中, 打開門扇 (Đệ tam hồi) Thẳng tới chỗ để binh khí, trong kho vũ khí, mở toang cửa ra.
2. (Danh) Cái quạt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Vũ phiến luân cân” 羽扇綸巾 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Quạt lông khăn là.
3. Một âm là “thiên”. (Động) Quạt. § Cũng như “thiên” 煽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cánh cửa.
② Cái quạt.
③ Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái quạt: 蒲扇 Quạt cói; 電扇 Quạt điện;
② Quạt mát (như 煽, bộ 火);
③ (loại) Cánh (cửa), cái...: 一扇門 Một cánh cửa; 一扇磨 Một cái cối xay. Xem 煽 [shan] (bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cánh cửa — Cái quạt — Quạt mát — Quạt cho cháy bùng lên. Làm bùng dậy — Kiều dĩ thủ trung kim phiến tụ nội cẩm thoa đáp chi 翹以手中金扇袖内錦釵答之: ( Thanh Tâm Tài Nhân ). Kiều lấy cái quạt cầm sẵn ở tay và cái khăn ở trong ống tay áo cùng chiếc thoa mà đáp lại: » Sẵn tay khăn gấm quạt quì « ( Kiều ).
Từ ghép
ba phiến 波扇 • bồ phiến 蒲扇 • chiếp phiến 摺扇 • chướng phiến 障扇 • điện phiến 電扇 • hoàn phiến 紈扇 • phiến dụ 扇誘 • phiến dương 扇揚 • phiến động 扇動 • phiến hình 扇形 • phiến hoặc 扇惑 • phiến loạn 扇亂 • phiến mã 扇馬 • quỳ phiến 葵扇 • vũ phiến 羽扇 • yêu phiến 腰扇
thiên
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cánh cửa. ◇Tây du kí 西遊記: “Trực đáo binh khí quán, vũ khố trung, đả khai môn phiến” 直到兵器館, 武庫中, 打開門扇 (Đệ tam hồi) Thẳng tới chỗ để binh khí, trong kho vũ khí, mở toang cửa ra.
2. (Danh) Cái quạt. ◇Tô Thức 蘇軾: “Vũ phiến luân cân” 羽扇綸巾 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Quạt lông khăn là.
3. Một âm là “thiên”. (Động) Quạt. § Cũng như “thiên” 煽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cánh cửa.
② Cái quạt.
③ Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典