Kanji Version 13
logo

  

  

戸 hộ  →Tra cách viết của 戸 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 戸 (4 nét) - Cách đọc: コ、と
Ý nghĩa:
cửa, door

hộ  →Tra cách viết của 戸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 戶 (4 nét)
Ý nghĩa:
hộ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cửa một cánh
2. nhà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hộ .
Từ ghép
nhạn hộ • phú hộ • trái hộ • trang hộ • viên hộ • xa hộ • yên hộ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典