戸 hộ →Tra cách viết của 戸 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 戸 (4 nét) - Cách đọc: コ、と
Ý nghĩa:
cửa, door
戸 hộ →Tra cách viết của 戸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 戶 (4 nét)
Ý nghĩa:
hộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cửa một cánh
2. nhà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hộ 户.
Từ ghép
nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典