戯 hí →Tra cách viết của 戯 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét) - Cách đọc: ギ、たわむ-れる
Ý nghĩa:
chơi đùa, frolic
戯 hí, hý →Tra cách viết của 戯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
hí
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戱.
hý
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hí 戱.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典