戬 tiển →Tra cách viết của 戬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
tiển
giản thể
Từ điển phổ thông
rất, cực kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiêu diệt, huỷ diệt;
② Phúc lành;
③ Hoàn toàn, rất: 戩穀 Rất tốt, rất mực hay ho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典