戦 chiến →Tra cách viết của 戦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét) - Cách đọc: セン、いくさ、たたか-う
Ý nghĩa:
đánh, war
戦 chiến →Tra cách viết của 戦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 戈 (ほこづくり・ほこがまえ・ほこ・かのほこ) (4 nét) - Cách đọc: セン、たたか(う)、いくさ、おのの(く)、そよ(ぐ)
Ý nghĩa:
・たたかう。武器をもってたたかう。
・たたかい。いくさ。戦争。
・おののく。からだがふるえる。
・そよぐ。草木が風に吹かれてゆれ動く。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典