戕 tường [Chinese font] 戕 →Tra cách viết của 戕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 戈
Ý nghĩa:
tường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giết hại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giết, giết hại. ◎Như: “tường hại” 戕害 giết hại, “tự tường” 自戕 tự sát, tự tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết, giết hại. Tự giết chết mình gọi là tự tường 自戕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sát hại, giết hại, giết: 自戕 Tự sát, tự tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sát hại. Tàn phá.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典