戊 mậu [Chinese font] 戊 →Tra cách viết của 戊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 戈
Ý nghĩa:
mậu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Mậu (ngôi thứ 5 hàng Can)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Can “Mậu” 戊, can thứ năm trong “thiên can” 天干 mười can.
2. (Danh) Hàng thứ năm, bậc thứ năm.
Từ điển Thiều Chửu
① Can mậu, can thứ năm trong mười can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Can Mậu (ngôi thứ năm trong thập can).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典