戅 tráng [Chinese font] 戅 →Tra cách viết của 戅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
tráng
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngu đần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tráng” 戇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tráng 戇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu đần.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典