懨 yêm [Chinese font] 懨 →Tra cách viết của 懨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
yêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “yêm yêm” 懨懨.
Từ điển Thiều Chửu
① Yêm yêm 懨懨 tim thoi thóp còn một hơi thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
【懨懨】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Yêm 懕.
Từ ghép
yêm yêm 懨懨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典