懣 muộn [Chinese font] 懣 →Tra cách viết của 懣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
muộn
phồn thể
Từ điển phổ thông
buồn bã
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn bã, phiền muộn.
2. (Động) Phẫn hận. ◎Như: “phẫn muộn” 憤懣 uất hận.
Từ điển Thiều Chửu
① Buồn bã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Buồn bã. Xem 憤懣 [fènmèn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Muộn 悶.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典