憺 đam, đảm →Tra cách viết của 憺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
đam
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Một âm là Đảm. Xem Đảm.
đảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. điềm nhiên, điềm tĩnh
2. lo lắng
3. sợ sệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Điềm nhiên, điềm tĩnh;
② Lo lắng;
③ Sợ sệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn — Một âm là Đam.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典