憩 khế →Tra cách viết của 憩 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: ケイ、いこ-い、いこ-う
Ý nghĩa:
nghỉ phép, recess
憩 khế [Chinese font] 憩 →Tra cách viết của 憩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ ngơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghỉ ngơi. ◎Như: “sảo khế” 稍憩 nghỉ một chút. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì” 讓我在這亭上少憩片時 (Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghỉ ngơi, như sảo khế 稍憩 nghỉ một chút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghỉ: 同作同憩 Cùng làm cùng nghỉ; 憩息 Nghỉ, nghỉ ngơi; 稍憩 Nghỉ một chút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khế 愒và Khế 憇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典