憇 khế [Chinese font] 憇 →Tra cách viết của 憇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
khế
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghỉ ngơi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khế” 憩.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khế 憩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khế 愒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典