慑 nhiếp →Tra cách viết của 慑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sợ nép, sợ oai;
② Uy hiếp, làm cho sợ: 威懾 Uy hiếp, răn đe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典