慂 dũng [Chinese font] 慂 →Tra cách viết của 慂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dũng
phồn thể
Từ điển phổ thông
xúi giục, khuyên
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dũng” 恿.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuyên, giục, mình không muốn thế mà kẻ khác cứ xức làm thế gọi là túng dũng 慫慂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuyên, giục, xúi giục: 慫慂 Xúi giục. Như 恿 [yông].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Cử động.
Từ ghép
túng dũng 慫慂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典