愳 cụ [Chinese font] 愳→Tra cách viết của 愳 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét -
Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
cụ phồn thể Từ điển phổ thông 1. sợ hãi 2. kính cẩn, khép nép Từ điển trích dẫn 1. Chữ “cụ” 懼 ngày xưa. Từ điển Thiều Chửu ① Chữ cụ 懼 ngày xưa. Từ điển Trần Văn Chánh Như 懼.