愠 uấn [Chinese font] 愠 →Tra cách viết của 愠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
uấn
giản thể
Từ điển phổ thông
giận, hờn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uấn” 慍.
2. Giản thể của chữ 慍.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ uấn 慍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận, hờn: 面有慍色 Mặt có vẻ giận; 人不知而不慍,不亦君子乎? Người ta không hiểu mình mà mình không giận, như thế chẳng phải là quân tử hay sao? (Luận ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uấn 慍.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典