Kanji Version 13
logo

  

  

uấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 愠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
uấn
giản thể

Từ điển phổ thông
giận, hờn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uấn” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ uấn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận, hờn: Mặt có vẻ giận; ? Người ta không hiểu mình mà mình không giận, như thế chẳng phải là quân tử hay sao? (Luận ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uấn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典