愎 phức [Chinese font] 愎 →Tra cách viết của 愎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
phức
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ương ngạnh, bướng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ương bướng, cố chấp. ◎Như: “cương phức tự dụng” 剛愎自用 tự ý làm càn không chịu nghe ai.
Từ điển Thiều Chửu
① Ương ách, bướng, cứ tự ý làm càn không chịu nghe ai gọi là cương phức 剛愎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăng khăng, ương bướng, cố chấp: 剛愎自用 Khăng khăng một mực (ngoan cố).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi, không thể thay đổi được — Ngang ngược, làm theo ý mình.
Từ ghép
phức gián 愎諫 • phức loại 愎類
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典