惨 thảm →Tra cách viết của 惨 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: サン、ザン、みじ-め
Ý nghĩa:
thảm hại, wretched
惨 thảm →Tra cách viết của 惨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
thảm
giản thể
Từ điển phổ thông
bi thảm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Độc ác, tàn ác: 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo;
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; 慘痛的教訓 Bài học đau đớn; 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慘.
Từ ghép 4
bi thảm 悲惨 • thảm sự 惨事 • thảm thiết 惨切 • thê thảm 凄惨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典