Kanji Version 13
logo

  

  

惧 cụ  →Tra cách viết của 惧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: グ
Ý nghĩa:
e sợ, dread

cụ  →Tra cách viết của 惧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
cụ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cụ” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Sợ, sợ hãi: Chẳng sợ gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cụ .
Từ ghép 2
khủng cụ • nguy cụ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典