惧 cụ →Tra cách viết của 惧 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: グ
Ý nghĩa:
e sợ, dread
惧 cụ →Tra cách viết của 惧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
cụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “cụ” 懼.
2. Giản thể của chữ 懼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sợ, sợ hãi: 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懼
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cụ 懼.
Từ ghép 2
khủng cụ 恐惧 • nguy cụ 危惧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典