惥 dũng [Chinese font] 惥 →Tra cách viết của 惥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dũng
phồn thể
Từ điển phổ thông
xúi giục, khuyên
Từ điển trích dẫn
1. Khuyên. Xem chữ “dũng” 慂.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuyên. Xem chữ dũng 慂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như慂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dũng 慂.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典