惢 nhị [Chinese font] 惢 →Tra cách viết của 惢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
nhị
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊 (bộ 艸).
toả
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ nghi ngờ — Ngờ vực.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典