Kanji Version 13
logo

  

  

hốt [Chinese font]   →Tra cách viết của 惚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
không rõ ràng, phảng phất

hốt
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “hoảng hốt” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hoảng hốt thấy không đích xác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [huănghu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi thình lình.
Từ ghép
hoảng hốt • hốt hoảng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典