惚 hốt [Chinese font] 惚 →Tra cách viết của 惚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không rõ ràng, phảng phất
hốt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “hoảng hốt” 恍惚.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoảng hốt 恍惚 thấy không đích xác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 恍惚 [huănghu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi thình lình.
Từ ghép
hoảng hốt 恍惚 • hốt hoảng 惚慌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典