悾 không [Chinese font] 悾 →Tra cách viết của 悾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
không
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực thà
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “không không” 悾悾.
2. (Tính) § Xem “không tổng” 悾憁 .
Từ điển Thiều Chửu
① Thực thà.
② Không không 悾悾 ngây ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thật thà;
②【悾悾】không không [kong kong] a. Thật thà; b. Ngây ngô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật.
Từ ghép
không không 悾悾 • không tổng 悾憁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典