悴 tụy [Chinese font] 悴 →Tra cách viết của 悴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
tuỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khốn khổ. ◎Như: “nhan sắc tiều tụy” 顏色憔悴 mặt mày gày gò khốn khổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khốn khổ, người vì khó nhọc mà gầy gò đi gọi là nhan sắc tiều tuỵ 顏色憔悴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khốn khổ. Xem 憔悴 [qiáocuì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo buồn — Suy giảm. Sa sút.
Từ ghép
tiều tuỵ 憔悴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典