悪 ác, ố →Tra cách viết của 悪 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: アク、オ、わる-い
Ý nghĩa:
ác, xấu, ghét, bad
悪 ác, ố →Tra cách viết của 悪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
ác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ác độc
2. xấu xí
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “ác” 惡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ác 惡.
Từ ghép
hung ác 凶悪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典