悩 não →Tra cách viết của 悩 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: ノウ、なや-む、なや-ます
Ý nghĩa:
phiền não, trouble
悩 não →Tra cách viết của 悩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 忄 (こころ・したごころ・りっしんべん) (3 nét) - Cách đọc: ノウ、ドウ、なや(ます)、なや(む)
Ý nghĩa:
・なやむ。なやます。思いわずらう。あれこれと心をなやます。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典