悦 duyệt →Tra cách viết của 悦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: エツ
Ý nghĩa:
vui sướng, ecstasy
悦 duyệt →Tra cách viết của 悦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
duyệt
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp lòng, vui thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 悅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典