Kanji Version 13
logo

  

  

恋 luyến  →Tra cách viết của 恋 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: レン、こ-う、こい、こい-しい
Ý nghĩa:
luyến ái, romance

luyến  →Tra cách viết của 恋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
luyến
giản thể

Từ điển phổ thông
1. yêu, thương mến
2. tiếc nuối
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tình ái, tình yêu: Mối tình đầu; Thất tình;
② Nhớ (nhung), mến, vương vít, luyến: Lưu luyến; Nhớ nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
ái luyến • luyến ái




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典