恋 luyến →Tra cách viết của 恋 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: レン、こ-う、こい、こい-しい
Ý nghĩa:
luyến ái, romance
恋 luyến →Tra cách viết của 恋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
luyến
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yêu, thương mến
2. tiếc nuối
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 戀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tình ái, tình yêu: 初戀 Mối tình đầu; 失戀 Thất tình;
② Nhớ (nhung), mến, vương vít, luyến: 留戀 Lưu luyến; 戀家 Nhớ nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戀
Từ ghép 2
ái luyến 爱恋 • luyến ái 恋爱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典