恉 chỉ [Chinese font] 恉 →Tra cách viết của 恉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngon
2. ý chỉ, chỉ dụ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “chỉ” 旨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ chỉ 旨.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ý chỉ, tôn chỉ, mục đích (như 旨, bộ 日).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ý muốn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典