怔 chinh [Chinese font] 怔 →Tra cách viết của 怔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ run
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Run sợ. ◎Như: “chinh doanh” 怔營 hãi sợ, kinh hoảng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ run.
② Chinh xung 怔忡 bệnh sợ, trong lòng nao nao như người sắp bị bắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sợ run. 【怔忡】chinh xung [zhengchong] ① Sợ, nao nao trong lòng;
② (y) Đánh trống ngực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi. Cũng nói là Chinh chung 怔忪, hoặc Chinh doanh 怔營.
Từ ghép
chinh sung 怔忡 • chinh xung 怔忡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典