怆 sảng →Tra cách viết của 怆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
sảng
giản thể
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愴.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xót thương: 獨愴然而涕下 Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典