忩 thông [Chinese font] 忩 →Tra cách viết của 忩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
gấp, kíp, vội vàng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thông” 悤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thông 悤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gấp, vội (như 匆, bộ 勹 và 悤, 怱 bộ 心).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút vội vã. Cũng nói: Thông thông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典