Kanji Version 13
logo

  

  

応 ứng  →Tra cách viết của 応 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: オウ、こた-える
Ý nghĩa:
đáp ứng, respond

ưng  →Tra cách viết của 応 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
ưng
phồn thể

Từ điển phổ thông
ưng, thích, xưa dùng như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典