応 ứng →Tra cách viết của 応 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: オウ、こた-える
Ý nghĩa:
đáp ứng, respond
応 ưng →Tra cách viết của 応 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
ưng
phồn thể
Từ điển phổ thông
ưng, thích, xưa dùng như 應
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典