忖 thốn [Chinese font] 忖 →Tra cách viết của 忖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thốn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩ kỹ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghĩ, nghĩ kĩ. ◎Như: “duy thốn” 惟忖 xét kĩ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Không Không đạo nhân thính như thử thuyết, tư thốn bán thưởng” 空空道人聽如此說, 思忖半晌 (Đệ nhất hồi) Không Không đạo nhân nghe nói như vậy, ngẫm nghĩ một lúc.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghĩ (nghĩ kĩ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Suy nghĩ, tính toán.
thổn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngẫm, ngẫm nghĩ, suy nghĩ kĩ: 自忖 Tự ngẫm nghĩ, ngẫm đến mình.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典