忑 thắc, đảo →Tra cách viết của 忑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
thắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thảm thắc 忐忑)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “thảm thắc” 忐忑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 忐忑 [tăntè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thảm thắc 忐忑: Vẻ thành khẩn.
Từ ghép 1
thảm thắc 忐忑
đảo
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật. Cũng đọc Thắc. Chẳng hạn Khẩn đảo ( cũng như Thành khẩn ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典