徨 hoàng [Chinese font] 徨 →Tra cách viết của 徨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng hoàng 彷徨)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 彷徨 [páng huáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng hoàng. Vần Bàng.
Từ ghép
bàng hoàng 彷徨 • bàng hoàng 徬徨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典