徘 bồi [Chinese font] 徘 →Tra cách viết của 徘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
bồi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bồi hồi” 徘徊.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi hồi 徘徊 quanh co không tiến lên được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【徘徊】bồi hồi [páihuái] Dùng dằng, chần chừ, lưỡng lự, đi đi lại lại: 徘徊往返 Dùng dằng nửa ở nửa về.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bồi 俳, trong từ ngữ Bồi hồi 俳佪.
Từ ghép
bồi hồi 徘徊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典