徕 lai, lại →Tra cách viết của 徕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét)
Ý nghĩa:
lai
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 來 (bộ 人). Xem 招徠 [zháolái]. Xem 徠 [lài].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠
lại
giản thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ủy lạo, an ủi: 勞徠 Thăm hỏi và an ủi. Xem 徠 [lái].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典