従 tùng →Tra cách viết của 従 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét) - Cách đọc: ジュウ、(ショウ)、(ジュ)、したが-う、したが-える
Ý nghĩa:
phục tùng, obey
従 tòng, tùng →Tra cách viết của 従 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét)
Ý nghĩa:
tòng
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi theo
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典