徊 hồi [Chinese font] 徊 →Tra cách viết của 徊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
hồi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồi hồi 徘徊)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “bồi hồi” 徘徊.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồi hồi 徘徊 quanh co không tiến được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 徘徊 [páihuái].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bồi hồi. Vần Bồi.
Từ ghép
bồi hồi 徘徊 • đê hồi 彽徊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典