Kanji Version 13
logo

  

  

彿 phất [Chinese font] 彿  →Tra cách viết của 彿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
phất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phảng phất 彿)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Phảng phất” 彿: xem “phảng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phảng phất thấy không được rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 仿 [făngfú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phảng phất. Vần Phảng.
Từ ghép
phảng phất 彿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典