彸 chung, công →Tra cách viết của 彸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét)
Ý nghĩa:
chung
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chinh chung 征彸.
Từ ghép 1
chinh chung 征彸
công
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cân bằng
2. chung
3. cụ, ông
4. tước Công (to nhất trong 5 tước)
5. con đực (ngược với: mẫu 母)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典