彷 bàng, phảng [Chinese font] 彷 →Tra cách viết của 彷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng hoàng 彷徨)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
2. (Động) § Xem “bàng dương” 彷徉.
3. Một âm là “phảng”. (Động) § Xem “phảng phất” 彷彿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
② Bàng dương 彷徉 quanh co.
③ Một âm là phảng. Phảng phất 彷佛 thấy không được rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
【彷徨】bàng hoàng [pánghuáng] Do dự, lưỡng lự, dùng dằng, ngập ngừng, bàng hoàng, băn khoăn: 彷徨歧途 Băn khoăn (ngập ngừng) trước ngã ba đường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng hoàng 彷偟 — Một âm là Phảng.
Từ ghép
bàng dương 彷徉 • bàng hoàng 彷偟 • bàng hoàng 彷徨
phảng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phảng phất 彷彿)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
2. (Động) § Xem “bàng dương” 彷徉.
3. Một âm là “phảng”. (Động) § Xem “phảng phất” 彷彿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
② Bàng dương 彷徉 quanh co.
③ Một âm là phảng. Phảng phất 彷佛 thấy không được rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 仿佛 [făng fú]. Xem 彷 [páng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phảng 仿.
Từ ghép
phảng phất 彷彿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典