弈 dịch [Chinese font] 弈 →Tra cách viết của 弈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 廾
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chơi cờ, đánh cờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh cờ. § Cũng như “dịch” 奕. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Dịch giả thắng” 弈者勝 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Đánh cờ thì thắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh cờ. Cũng như chữ dịch 奕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (cũ) Cờ vây;
② Đánh cờ (dùng như 奕, bộ 大).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn cờ.
Từ ghép
bác dịch 博弈 • hách dịch 赫弈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典